Từ điển Thiều Chửu
漉 - lộc
① Lọc. ||② Hết, làm kiệt.

Từ điển Trần Văn Chánh
漉 - lộc
① Nước từ trên thấm xuống; ② Lọc; ③ (văn) Hết, làm cho kiệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
漉 - lộc
Lọc nước cho sạch, cho trong.